Tìm kiếm đối tác Nhật Bản, M&A, đầu tư sang Nhật?
Hãy liên hệ với chúng tôi, trao đổi hoàn toàn
Miễn Phí!
☎ 024 7306 0779
✉ ma@onevalue.jp
Trong thế giới tài chính doanh nghiệp và đặc biệt là lĩnh vực mua bán và sáp nhập (M&A), EBITDA đã trở thành một chỉ số tài chính không thể thiếu. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích về EBITDA và ý nghĩa của chỉ số này trong hoạt động M&A hiện đại.
Mục lục
Khái niệm và định nghĩa EBITDA
EBITDA là viết tắt của “Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization”, có nghĩa là “Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ”. Đây là một chỉ số tài chính được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong M&A.
Khác với lợi nhuận ròng – chỉ số thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh, EBITDA loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố phi hoạt động như chi phí tài chính, thuế và các khoản khấu hao, khấu trừ, giúp phản ánh chính xác hơn khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
Lưu ý: EBITDA không phải là một chỉ số được công nhận theo các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP), nhưng nhiều công ty niêm yết vẫn báo cáo EBITDA cùng với các số liệu tài chính khác. Một số doanh nghiệp thậm chí còn sử dụng các biến thể như EBITDA điều chỉnh (Adjusted EBITDA), loại trừ thêm một số chi phí đặc biệt như chi phí tái cơ cấu hay bồi thường bằng cổ phiếu.
Phương pháp tính toán EBITDA
Có hai phương pháp chính để tính EBITDA:
1. Phương pháp dựa trên lợi nhuận ròng:
- EBITDA = Lợi nhuận ròng + Thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao và khấu trừ
2. Phương pháp dựa trên lợi nhuận hoạt động:
- EBITDA = Lợi nhuận hoạt động + Khấu hao và khấu trừ
Cả hai phương pháp đều cho kết quả tương đương, nhưng khác biệt ở điểm xuất phát:
- Phương pháp dựa trên lợi nhuận ròng bắt đầu từ lợi nhuận ròng và cộng lại các khoản đã bị trừ.
- Phương pháp dựa trên lợi nhuận hoạt động bắt đầu từ lợi nhuận hoạt động và chỉ cần cộng thêm khấu hao và khấu trừ.
Ý nghĩa và tầm quan trọng của EBITDA trong M&A
EBITDA đóng vai trò quan trọng trong hoạt động M&A vì nhiều lý do:
- So sánh công bằng: Loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn, chính sách thuế và phương pháp khấu hao, giúp so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp một cách công bằng hơn.
- Ước tính khả năng sinh lời: Trong các vụ mua lại sử dụng đòn bẩy tài chính (LBO), EBITDA giúp ước tính khả năng của công ty mục tiêu trong việc tạo ra dòng tiền để trả nợ.
- Định giá doanh nghiệp: EBITDA thường được sử dụng trong các phương pháp định giá dựa trên bội số, như tỷ lệ EV/EBITDA (Giá trị doanh nghiệp/EBITDA).
- Đánh giá hiệu quả quản lý: Giúp đánh giá chính xác hơn hiệu quả điều hành của đội ngũ lãnh đạo.
- Phân tích ngành: Đặc biệt hữu ích trong việc phân tích các ngành có tài sản cố định lớn và chi phí khấu hao cao như viễn thông, năng lượng hay hạ tầng.
Lịch sử phát triển EBITDA
Chỉ số EBITDA ra đời vào những năm 1970, được cho là phát minh bởi John Malone. Ông đã sử dụng chỉ số này để minh chứng khả năng tạo ra dòng tiền của các doanh nghiệp trong ngành truyền hình cáp. EBITDA nhanh chóng được các nhà đầu tư chú ý, đặc biệt là trong làn sóng mua lại sử dụng đòn bẩy tài chính (LBO) vào những năm 1980, và đặc biệt trở nên phổ biến trong các báo cáo tài chính của các công ty niêm yết những năm 1990.
Tuy nhiên, bất chấp sự thông dụng, chỉ số EBITDA cũng gặp phải nhiều tranh cãi. Một số nhà phân tích cho rằng EBITDA có thể che giấu các vấn đề tài chính thực sự, bởi nó loại bỏ các yếu tố quan trọng như chi phí lãi vay, thuế, và khấu hao – những yếu tố cần thiết để đánh giá đầy đủ sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Trong thời đại số hiện nay, EBITDA vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là để đánh giá các công ty công nghệ và start-up.
Hạn chế và lưu ý khi sử dụng EBITDA
Mặc dù có nhiều ưu điểm, EBITDA cũng tồn tại một số hạn chế:
Bỏ qua nhu cầu vốn: Không tính đến nhu cầu đầu tư vốn của doanh nghiệp.
Không phản ánh thay đổi vốn lưu động: Không tính đến các thay đổi trong vốn lưu động.
Bỏ qua gánh nặng nợ: Có thể che giấu rủi ro tài chính của các công ty có tỷ lệ nợ cao.
Khả năng bị điều chỉnh: Không được quy định chặt chẽ bởi các chuẩn mực kế toán.
Không phù hợp cho mọi ngành: Có thể không phải là chỉ số phù hợp nhất cho một số ngành cụ thể.
Kết luận
EBITDA đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong hoạt động M&A và phân tích tài chính doanh nghiệp, nhưng cần được sử dụng thận trọng và kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và triển vọng của doanh nghiệp.
Thông tin về công ty ONE-VALUE
ONE-VALUE là đơn vị tư vấn chiến lược kinh doanh, xúc tiến thương mại, đầu tư và M&A giữa doanh nghiệp Việt Nam và Quốc tế, đặc biệt là Nhật Bản.
Dưới sự dẫn dắt của CEO Phi Hoa – người được vinh danh là gương mặt trẻ tiêu biểu dưới 40 tuổi, đại diện cho thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam và Nhật Bản nhân dịp kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao hai nước, ONE-VALUE thành công khẳng định vị thế dẫn đầu và mở rộng hoạt động tới 10 quốc gia trên thế giới, ghi dấu ấn với hơn 50 dự án thành công cho Chính phủ Nhật Bản, hợp tác cùng 1.000 tập đoàn kinh tế lớn và được nhiều tổ chức uy tín như MLIT, MIC, MOFA, NEDO, JETRO… tín nhiệm lựa chọn.
ONE-VALUE sở hữu đội ngũ chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về thị trường Việt Nam và Nhật Bản. Không chỉ cung cấp các giải pháp tư vấn chiến lược toàn diện, mà ONE-VALUE còn cam kết sẵn sàng chia sẻ rủi ro, đầu tư và đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình triển khai.
ONE-VALUE tự hào là cầu nối tin cậy, giúp các doanh nghiệp vượt qua rào cản văn hóa và pháp lý, xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và cùng nhau phát triển.