Mục lục
Sự kiện và bối cảnh

Webinar gồm năm nội dung chính: cập nhật bức tranh năng lượng Việt Nam, phân tích xu hướng đầu tư từ Nhật Bản, chia sẻ cơ hội M&A và hợp tác công nghệ, bàn luận bài học thực tiễn khi làm việc với nhà đầu tư Nhật và phần hỏi đáp – nhu cầu mua. Các phần trình bày được xây dựng từ slide chuyên sâu, gắn với các số liệu và xu hướng mới nhất.
Bức tranh năng lượng Việt Nam: tăng trưởng và thách thức
Bài trình bày đầu tiên mô tả tốc độ tăng trưởng nhu cầu điện Việt Nam. Theo các slide, nhu cầu điện tăng trung bình 8–9 %/năm giai đoạn 2010–2023, và dự báo sẽ tiếp tục tăng 12–14 %/năm đến năm 2030. Tổng công suất nguồn điện hiện nay khoảng 84 GW, trong đó nhiệt điện than chiếm 29%, thủy điện 32%, khí & dầu 11% và năng lượng tái tạo (điện gió và mặt trời) đạt 27%.
Quy hoạch Điện VIII và các điều chỉnh năm 2024–2025 xác định rõ định hướng giảm phụ thuộc than, tăng LNG và năng lượng tái tạo. Mục tiêu đến 2030, tỉ trọng than giảm xuống 20–25 % công suất, LNG/khí chiếm 20–25 % và năng lượng tái tạo đạt 30–40 %. Dù định hướng tích cực, Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức: tiến độ các dự án LNG chậm, giá trần chưa rõ ràng; hạ tầng truyền tải 500 kV quá tải; lưới điện chậm giải phóng công suất năng lượng tái tạo; nguồn vốn dài hạn hạn chế và thách thức đạt mục tiêu Net Zero 2050.
Điểm nhấn của webinar là tiềm năng năng lượng tái tạo: Việt Nam có đường bờ biển dài hơn 3.000 km với gió mạnh và ổn định, tiềm năng kỹ thuật điện gió ngoài khơi ước tính 599 GW; tiềm năng điện mặt trời tới 1.646 GW với diện tích khả thi khoảng 386 GW. Ngoài ra, thủy điện tích năng có thể vượt 10 GW và sinh khối cùng rác thải mở ra thị trường Waste‑to‑Energy và tín chỉ carbon. Những số liệu này tạo nền tảng để Việt Nam trở thành trung tâm năng lượng tái tạo của ASEAN, nếu kết hợp đầu tư hạ tầng truyền tải và cơ chế giá phù hợp.

Xu hướng đầu tư từ Nhật Bản: Vốn, công nghệ và ESG
Ở phần thứ hai, diễn giả phân tích động lực đầu tư của Nhật Bản. Các doanh nghiệp Nhật đang sở hữu lượng vốn dư thừa, lãi suất thấp và dân số già hóa – buộc họ phải tìm kiếm cơ hội tăng trưởng bên ngoài. Việt Nam trở thành thị trường chiến lược nhờ dân số trẻ, tăng trưởng kinh tế cao và quan hệ song phương bền chặt. Theo số liệu từ slide, Nhật Bản nằm trong nhóm nhà đầu tư lớn nhất vào Việt Nam với tổng vốn lũy kế trên 10 tỷ USD trong lĩnh vực năng lượng.
Nhà đầu tư Nhật tập trung vào LNG & hạ tầng kho cảng, điện khí quy mô lớn, năng lượng tái tạo (gió ngoài khơi, mặt trời) kết hợp công nghệ lưu trữ và các dự án Waste‑to‑Energy. Đồng thời, xu hướng vốn Nhật gắn chặt tiêu chuẩn ESG và tài chính xanh. Nhiều tập đoàn như JERA, Marubeni, Sumitomo, Shizen Energy, TEPCO Renewable Power đang triển khai hoặc nghiên cứu các dự án LNG-to-power, gió ngoài khơi và điện mặt trời. Phần trình bày cũng nhấn mạnh các lĩnh vực ưu tiên đầu tư gồm hydrogen/ammonia, hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS) và thị trường carbon credit.
Cơ hội hợp tác: M&A, kỹ thuật và carbon credit
Phần ba tập trung vào cơ hội M&A và hợp tác công nghệ giữa doanh nghiệp Việt Nam và nhà đầu tư Nhật. Diễn giả nêu rõ xu hướng M&A năng lượng đang chuyển dịch từ đầu tư mới sang mua bán tài sản đã vận hành; nhà đầu tư Nhật ưu tiên dự án có dòng tiền ổn định, pháp lý minh bạch và có thể nâng cấp theo tiêu chuẩn ESG. Cơ hội hợp tác bao gồm mua cổ phần thiểu số hoặc đa số, liên doanh phát triển cụm dự án, hợp tác EPC và O&M với chuyển giao công nghệ, và cùng khai thác thị trường carbon credit.
Diễn giả cũng phân tích vai trò then chốt của doanh nghiệp Việt: phát triển giai đoạn đầu (quỹ đất, pháp lý, PPA), dẫn dắt xin giấy phép và đấu nối, hợp tác EPC và O&M, xây dựng đội vận hành theo chuẩn Nhật và phát triển dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu. Trong bối cảnh Việt Nam chuẩn bị thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ 2025 và triển khai đầy đủ sau 2028, doanh nghiệp có thể kết hợp Green PPA với tín chỉ carbon để tạo giá bán điện hiệu dụng cao hơn.
Bài học và thảo luận: kinh nghiệm hợp tác với doanh nghiệp Nhật
Phần thứ tư chia sẻ những bài học thực tiễn khi làm việc với nhà đầu tư Nhật. Diễn giả nhấn mạnh ba yếu tố nền tảng: Minh bạch – Tuân thủ – Chất lượng. Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ pháp lý, tài chính và vận hành đầy đủ; tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (IFRS, kiểm toán uy tín); và chứng minh năng lực quản trị rủi ro (tỷ giá, lãi suất, ngoại tệ).
Một điểm nổi bật trong phiên hỏi đáp là hàng loạt câu hỏi liên quan đến tiềm năng năng lượng tái tạo và kinh nghiệm hợp tác với doanh nghiệp Nhật. Người tham dự quan tâm đến cách lựa chọn đối tác, quy trình đàm phán, thời gian ra quyết định và cách cân bằng kỳ vọng lợi nhuận. Diễn giả chia sẻ rằng nhà đầu tư Nhật thường thận trọng, ưu tiên “chắc chắn hơn nhanh chóng”; họ đánh giá cao sự kiên nhẫn, minh bạch và định hướng dài hạn. Doanh nghiệp Việt nên xây dựng cầu nối văn hóa, chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ dự án và đặt kỳ vọng IRR thực tế, đồng thời thiết kế chiến lược phòng ngừa rủi ro để thể hiện tính chuyên nghiệp.
Kết luận và định hướng tiếp theo
Webinar kết thúc với nhiều phản hồi tích cực. Người tham dự đánh giá cao nội dung cập nhật và những chia sẻ thực tế từ diễn giả. Phần hỏi đáp sôi nổi chứng tỏ nhu cầu tìm hiểu sâu hơn về mô hình hợp tác Việt – Nhật trong ngành năng lượng. Ban tổ chức cũng giới thiệu một số nhu cầu mua cụ thể từ các khách hàng Nhật, mở ra cơ hội kết nối ngay sau sự kiện.
ONE‑VALUE nhận định rằng, trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng tỉ trọng năng lượng tái tạo lên 40 % công suất vào 2030 và cam kết Net Zero 2050, dòng vốn Nhật Bản sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động chuẩn bị để nắm bắt làn sóng này: nâng cao năng lực quản trị, tuân thủ chuẩn mực quốc tế, xây dựng quan hệ với đối tác Nhật và tham gia thị trường carbon.
Chúng tôi trân trọng cảm ơn 30 anh/chị đã dành thời gian tham dự. ONE‑VALUE sẽ tiếp tục tổ chức các webinar chuyên sâu về năng lượng và nhiều lĩnh vực khác, M&A và đầu tư để đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình phát triển bền vững.











