Tìm kiếm đối tác Nhật Bản, M&A, đầu tư sang Nhật?
Hãy liên hệ với chúng tôi, trao đổi hoàn toàn
Miễn Phí!
☎ 024 7306 0779
✉ ma@onevalue.jp
Mục lục
- Tái cơ cấu ngành tài chính và M&A trong ngành ngân hàng Việt Nam
- Tiềm năng của M&A trong ngành ngân hàng Việt Nam
- Mối liên quan giữa sự phát triển của ngân hàng số và hoạt động M&A
- Nhu cầu mở rộng dịch vụ đến vùng nông thôn và tiềm năng M&A
- Tiềm năng M&A trong bối cảnh hội nhập quốc tế
- Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và M&A trong ngành ngân hàng
- Kết luận
Tái cơ cấu ngành tài chính và M&A trong ngành ngân hàng Việt Nam
Ngành ngân hàng Việt Nam đã trải qua sự thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. Quá trình tái cơ cấu toàn diện, số hóa và mở rộng dịch vụ đến khu vực nông thôn đã tạo ra triển vọng tích cực cho hoạt động mua bán – sáp nhập (M&A) trong ngành ngân hàng. M&A được coi là một công cụ quan trọng để thúc đẩy sự mở rộng hoạt động và cải thiện dịch vụ của các ngân hàng.
Những năm gần đây, ngành ngân hàng Việt Nam đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể thông qua quá trình tái cơ cấu toàn diện, số hóa và mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn. Việc triển khai Basel II và xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin tín dụng quốc gia là một phần trong việc tăng cường năng lực của ngành ngân hàng. Tình trạng nợ xấu cao và tỷ lệ an toàn vốn thấp đã thúc đẩy hoạt động tái cơ cấu và M&A trong ngành ngân hàng.
Tiềm năng của M&A trong ngành ngân hàng Việt Nam
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang trở nên an toàn và kiên cường hơn nhờ các biện pháp tái cơ cấu. Tuy nhiên, vẫn còn một số ngân hàng yếu kém và không đạt chuẩn, trở thành mục tiêu tiềm năng cho hoạt động tái cơ cấu và M&A. Các thỏa thuận M&A như chuyển giao Ocean Bank cho MB, CBBank cho Vietcombank, Đông Á Bank cho HDBank và GP Bank cho VPBank đang được thực hiện. Chính phủ cũng đang khuyến khích M&A để tạo ra các ngân hàng lớn mạnh hơn và cạnh tranh được với các ngân hàng toàn cầu
Mối liên quan giữa sự phát triển của ngân hàng số và hoạt động M&A
Dịch vụ ngân hàng số đang ngày càng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng. Cải tiến công nghệ mạnh mẽ, tăng cường độ phủ Internet và sự phổ biến của điện thoại thông minh đã tạo điều kiện cho sự phát triển của ngân hàng số. Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á về áp dụng công nghệ tài chính, và dịch vụ ngân hàng số đang trở thành xu hướng phổ biến. Các ngân hàng lớn đang hình thành các mối quan hệ đối tác chiến lược với các công ty khởi nghiệp về Fintech để tăng cường tính cạnh tranh và tận dụng cơ hội M&A.
Dịch vụ ngân hàng số không chỉ giúp tự động hóa các thủ tục ngân hàng và giảm nhu cầu đến chi nhánh trực tiếp, mà còn giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngân hàng nhỏ vốn gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các ngân hàng lớn. Các ngân hàng cung cấp dịch vụ ngân hàng số tốt sẽ thu hút được khách hàng mới và duy trì khách hàng hiện tại.
Đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng, các ngân hàng lớn đã hình thành mối quan hệ đối tác chiến lược với các công ty khởi nghiệp Fintech để tăng cường tính cạnh tranh. Mối quan hệ này có thể hình thành dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm liên doanh, đầu tư cổ phần và thậm chí mua lại hoàn toàn. Các công ty Fintech cung cấp công nghệ và các giải pháp tài chính tiên tiến, trong khi các ngân hàng cung cấp quy mô và khả năng quản lý rủi ro.
Nhu cầu mở rộng dịch vụ đến vùng nông thôn và tiềm năng M&A
Với hơn 60% dân số Việt Nam sinh sống ở vùng nông thôn, mở rộng dịch vụ tài chính đến các khu vực này đang trở thành mục tiêu của các tổ chức tín dụng. Đây là cách thúc đẩy sự hòa nhập tài chính, kích thích tăng trưởng và giảm nghèo. Các dịch vụ tài chính tiêu dùng, ngân hàng di động và thanh toán trực tuyến đang trở thành xu hướng phổ biến ở nông thôn. Việc mở rộng dịch vụ đã được Chính phủ ủng hộ và đã đạt được kết quả tích cực với 68% dân số Việt Nam đã mở tài khoản ngân hàng.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, mở rộng mạng lưới chi nhánh đã là động lực chính để mở rộng dịch vụ đến vùng nông thôn trong thập kỷ trước. Tuy nhiên, với sự phát triển của dịch vụ tài chính tiêu dùng, ngân hàng di động và nền tảng thanh toán trực tuyến, người dân nông thôn ngày càng hiểu biết về tài chính và khả năng sử dụng các dịch vụ ngân hàng. Việc mở tài khoản ngân hàng đã gia tăng đáng kể, và số lượng tài khoản ngân hàng trên toàn hệ thống đã vượt qua 114 triệu tính đến tháng 6/2022. Các dịch vụ ngân hàng số giúp giảm chi phí giao dịch, tiếp cận các khu vực xa xôi và cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng và phù hợp với nhu cầu của khách hàng nông thôn.
Tiềm năng M&A trong bối cảnh hội nhập quốc tế
Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế toàn cầu thông qua các hiệp định thương mại. Điều này tạo ra nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ tài chính. Nhà đầu tư nước ngoài đang tích cực tham gia mua cổ phần tại các tổ chức tín dụng Việt Nam, và điều này dự kiến sẽ tiếp tục trong tương lai.
Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế toàn cầu thông qua các hiệp định thương mại. Điều này đã tạo ra nhu cầu tăng về các dịch vụ tài chính và thu hút sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài. Các nhà đầu tư nước ngoài đã tích cực mua cổ phần tại các tổ chức tín dụng Việt Nam. Ví dụ, Ngân hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation (SMBC) của Nhật Bản đã mua 15% cổ phần của VPBank và trở thành nhà đầu tư chiến lược của VPBank. Điều này đã giúp VPBank trở thành ngân hàng lớn thứ hai của Việt Nam về vốn chủ sở hữu.
Tuy nhiên, một hạn chế lớn đối với quyền sở hữu nước ngoài trong ngành ngân hàng Việt Nam là hạn mức sở hữu cổ phần. Hiện tại, tổng mức sở hữu cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài không vượt quá 30% vốn điều lệ của một ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, đầu năm 2023, Ngân hàng Nhà nước đã đề xuất tăng hạn mức sở hữu nước ngoài lên 49% đối với một số ngân hàng đã mua lại tổ chức tín dụng yếu kém và nhận chuyển giao.
Các ngân hàng nhỏ trong nước cũng đang xem xét M&A như một chiến lược để tăng cường sức khỏe tài chính và tuân thủ tiêu chuẩn quản lý nghiêm ngặt. Các ngân hàng lớn và nhỏ đều khám phá cơ hội M&A để gia tăng thị phần và mức độ ảnh hưởng trên thị trường, cung cấp danh mục dịch vụ đa dạng và phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.
Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và M&A trong ngành ngân hàng
Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống ngân hàng Việt Nam. Tuy nhiên, các biện pháp cơ cấu nợ và hỗ trợ khách hàng đã giúp ngành ngân hàng vượt qua khó khăn. Việc nới lỏng các biện pháp phòng chống dịch và khôi phục hoạt động kinh doanh đã góp phần vào tăng trưởng GDP và tăng tốc quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Trong bối cảnh này, hoạt động M&A trong ngành ngân hàng Việt Nam có triển vọng tích cực, khi các tổ chức tài chính tìm kiếm đối tác chiến lược và củng cố khả năng cạnh tranh, tận dụng hiệu quả sự cộng hưởng từ M&A và thích nghi nhanh chóng với biến động của ngành.
Trong bối cảnh ngành ngân hàng đang thay đổi liên tục, các tổ chức tài chính cần duy trì sự linh hoạt, đáp ứng xu hướng và thách thức mới, tận dụng cơ hội phát triển và đổi mới, đồng thời đảm bảo tính ổn định và bền vững của ngành. Hoạt động M&A trong ngành ngân hàng Việt Nam có triển vọng tích cực, khi nhiều tổ chức tài chính tìm kiếm đối tác chiến lược và cơ hội để củng cố khả năng cạnh tranh, tận dụng hiệu quả sự cộng hưởng từ M&A, nhanh chóng thích nghi với những biến động của ngành.
Kết luận
Trong bối cảnh các thay đổi và cơ hội trong ngành ngân hàng Việt Nam, hoạt động mua bán – sáp nhập (M&A) đang mang lại triển vọng tích cực và tạo ra cơ hội để nâng cao hoạt động, cải thiện dịch vụ và tăng cường năng lực cạnh tranh. Ngành ngân hàng đã trải qua quá trình tái cơ cấu toàn diện và số hóa, tập trung mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn, đồng thời đối mặt với sự hội nhập quốc tế và thách thức từ đại dịch Covid-19.